Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tì vết
[tì vết]
|
danh từ
defect, flaw
như tì ố
spotless, spotlessly
he tried to burn the flaw out, but couldn't